涤 địch →Tra cách viết của 涤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
địch
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rửa sạch
2. quét
3. cái nhà nuôi các con vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 滌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gột, rửa: 洗滌 Gột rửa, rửa ráy;
② Quét;
③ Chuồng thú.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 滌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典