浭 canh [Chinese font] 浭 →Tra cách viết của 浭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
canh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Canh (thuộc Hà Bắc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Canh” 浭, ở Hà Bắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Canh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Canh (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông thuộc tỉnh Hà Bắc, tức Canh thuỷ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典