浞 trác [Chinese font] 浞 →Tra cách viết của 浞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
trác
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ẩm ướt.
2. (Danh) Tên người.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên người.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên người (đời nhà Hạ, Trung Quốc).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典