洳 như, nhự [Chinese font] 洳 →Tra cách viết của 洳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
như
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đất trũng lầy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “tự như” 沮洳.
2. (Danh) Tên sông, phát nguyên từ tỉnh Hà Bắc 河北, chảy qua huyện Tam Hà 三河.
Từ điển Thiều Chửu
① Tự như 沮洳 bùn lầy, đất trũng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đất trũng lầy. Xem 沮.
Từ ghép
tự như 沮洳
nhự
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông tức Nhự hà, thuộc tỉnh Hà Bắc — Ẩm ướt. Ẩm thấp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典