泝 tố [Chinese font] 泝 →Tra cách viết của 泝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
tố
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngoi lên, bơi ngược dòng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi ngược dòng lên. § Thông “tố” 溯. ◇Tô Thức 蘇軾: “Kích không minh hề tố lưu quang” 擊空明兮泝流光 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Đập vào không chừ mà đi ngược dòng sáng. § Phan Kế Bính dịch thơ: Theo vừng trăng tỏ vượt làn nước trong.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngoi lên, cùng một nghĩa với chữ tố 溯 ngược dòng ngoi lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đi ngược dòng lên (như 溯).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước chảy ngược, không thuận hoà.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典