泒 cô [Chinese font] 泒 →Tra cách viết của 泒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
cô
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sông Cô
2. bán
3. mua
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Cô”, phát nguyên ở Sơn Tây.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Cô.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Cô.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典