泂 huýnh [Chinese font] 泂 →Tra cách viết của 泂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
huýnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xa vời
2. sâu thẳm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu xa, thăm thẳm, mông mênh (nước).
2. (Phó) Xa xôi. § Thông “huýnh” 迥.
Từ điển Thiều Chửu
① Xa.
② Sâu xa, thăm thẳm, mông mênh.
③ Giá lạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh lẽo. Xa xôi.
quýnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (Nước) sâu và trong;
② Xa thăm thẳm;
③ Giá lạnh.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典