氫 khinh →Tra cách viết của 氫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 气 (4 nét)
Ý nghĩa:
khinh
phồn thể
Từ điển phổ thông
khinh khí, khí hidro
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học hydrogen, tức khinh khí (hydrogen, kí hiệu H).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Khinh khí, hydro (Hydrogenium, kí hiệu H).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất Hydrogen, tức Khinh khí.
Từ ghép 2
khinh khí 氫氣 • trọng khinh 重氫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典