Kanji Version 13
logo

  

  

nhũng [Chinese font]   →Tra cách viết của 氄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
nhũng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lông tơ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lông mềm mịn của chim hoặc thú.
Từ điển Thiều Chửu
① Lông nhỏ, lông tơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tóc nhiều;
② Mượt, mềm mại.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tóc nhiều;
② Mượt, mềm mại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lông. Lông rậm.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典