毿 tam [Chinese font] 毿 →Tra cách viết của 毿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
tam
phồn thể
Từ điển phổ thông
lông dài
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ, dài (lông tóc).
Từ điển Thiều Chửu
① Lông dài (thườn thượt).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lông dài (thườn thượt).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi lông dài — Buông rủ xuống.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典