毽 kiến [Chinese font] 毽 →Tra cách viết của 毽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
kiến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả cầu
Từ điển Thiều Chửu
① Kiến tử 毽子 quả cầu, đồ chơi đá bằng chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cầu, trái cầu (để đá): 踢毽子 Đá cầu; 毽子 (Quả) cầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái cầu bằng lông để đá giải trí.
kiện
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “kiện tử” 毽子.
Từ ghép
kiện tử 毽子
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典