殪 ế [Chinese font] 殪 →Tra cách viết của 殪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 歹
Ý nghĩa:
ế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chết, giết
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chết.
2. (Động) Giết.
3. (Động) Hết, tận, tuyệt.
4. (Động) Ngã, té.
Từ điển Thiều Chửu
① Chết.
② Giết.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chết;
② Giết.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典