殛 cức [Chinese font] 殛 →Tra cách viết của 殛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 歹
Ý nghĩa:
cức
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giết tróc
2. án tử hình, xử tử
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giết chết. ◎Như: “lôi cức” 雷殛 bị sét đánh chết.
2. (Động) Trừng phạt.
Từ điển Thiều Chửu
① Giết tróc, án xử tử.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giết chết, giết chóc, làm chết: 雷殛 Bị sét đánh chết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giết đi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典