歬 tiền [Chinese font] 歬 →Tra cách viết của 歬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 止
Ý nghĩa:
tiền
phồn thể
Từ điển phổ thông
trước
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tiền” 前.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tiền 前.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 前 (bộ 刂).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Tiền 前.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典