歠 xuyết [Chinese font] 歠 →Tra cách viết của 歠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
xuyết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
uống, nốc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Uống, húp.
2. (Danh) Canh, thang.
Từ điển Thiều Chửu
① Uống, nốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Uống, nốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Uống vào — Uống rượu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典