歈 du [Chinese font] 歈 →Tra cách viết của 歈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ca hát
2. vui vẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bài hát, ca dao.
Từ điển Thiều Chửu
① Hát. Lối hát xứ Ngô.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ca hát;
② Vui vẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ca hát — Vui vẻ hoà thuận.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典