欹 y [Chinese font] 欹 →Tra cách viết của 欹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
khi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng đũa mà gắp — Tiếng xuýt xoa khen đẹp.
y
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khen ngợi, ca ngợi
2. xanh tốt
3. dài
4. vậy, thế
5. nương, dựa vào
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “y” 猗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ y 猗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 猗 (bộ 犬).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典