櫫 trư [Chinese font] 櫫 →Tra cách viết của 櫫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
trư
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cọc buộc giữ súc vật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cọc, cột ngắn.
2. (Động) “Yết trư” 揭櫫 cắm nêu, làm hiệu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cọc buộc súc vật.
② Yết trư 揭櫫 cắm nêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cọc gỗ nhỏ (để buộc súc vật);
② Cây nêu: 揭 櫫 Cắm nêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cọc gỗ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典