櫑 lũy, lôi, lỗi →Tra cách viết của 櫑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
luỹ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: luỹ cụ 櫑具)
Từ điển Trần Văn Chánh
【櫑具】luỹ cụ [lâijù] Tên một thanh gươm dài thời xưa.
Từ ghép 1
luỹ cụ 櫑具
lôi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chén uống rượu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 罍 (bộ 缶).
lỗi
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén nhỏ bằng gỗ, có khắc hình cho đẹp, dùng để uống rượu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典