Kanji Version 13
logo

  

  

lũy, lôi, lỗi  →Tra cách viết của 櫑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
luỹ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: luỹ cụ )
Từ điển Trần Văn Chánh
】luỹ cụ [lâijù] Tên một thanh gươm dài thời xưa.
Từ ghép 1
luỹ cụ

lôi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái chén uống rượu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như (bộ ).



lỗi
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén nhỏ bằng gỗ, có khắc hình cho đẹp, dùng để uống rượu.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典