檸 nịnh [Chinese font] 檸 →Tra cách viết của 檸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
ninh
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “nịnh mông” 檸檬.
2. (Danh) “Nịnh đầu” 檸頭 đầu ngoàm, đầu mộng.
3. § Còn đọc là “ninh”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ninh mông 檸檬 một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là ninh mông thuỷ 檸檬水 nước chanh. Nịnh đầu 檸頭 đầu ngoàm, đầu mông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chanh. 【檸檬】ninh mông [níngméng] Quả chanh, cây chanh: 檸檬水 Nước chanh; 檸檬糖 Kẹo chanh; 檸檬酸 (hoá) Axít xitric.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ninh mông 檸檬: Cây chanh.
nịnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: nịnh mông 檸檬,柠檬)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “nịnh mông” 檸檬.
2. (Danh) “Nịnh đầu” 檸頭 đầu ngoàm, đầu mộng.
3. § Còn đọc là “ninh”.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng đọc Ninh. Xem Ninh ( Ninh mông ).
Từ ghép
nịnh mông 檸檬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典