檬 mông [Chinese font] 檬 →Tra cách viết của 檬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
mông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nịnh mông)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “nịnh mông” 檸檬.
Từ điển Thiều Chửu
① Ninh mông 檸檬 một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là ninh mông thuỷ 檸檬水 nước chanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 檸檬 [níng méng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây, còn gọi là Hoàng Hoè.
Từ ghép
nịnh mông 柠檬 • nịnh mông 檸檬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典