Kanji Version 13
logo

  

  

cán  →Tra cách viết của 檊 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
cán
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cán (cho mỏng). ◎Như: “cán miến” cán bột mì.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典