橢 thỏa [Chinese font] 橢 →Tra cách viết của 橢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
thoả
phồn thể
Từ điển phổ thông
dài nhọn, hình bầu dục, hình êlíp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ vật hẹp và dài hoặc tròn và dài.
2. (Tính) Có hình tròn thon dài (như trái xoan, trứng, bầu dục, v.v.). ◎Như: “thỏa viên hình” 橢圓形 hình bầu dục.
Từ điển Thiều Chửu
① Dài nhọn, hình trứng, hình tròn mà dài gọi là thoả viên 橢圓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hình bầu dục. 【橢圓】thoả viên [tuôyuán] (toán) (Hình) bầu dục, trái xoan, elip.
đoạ
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thùng gỗ nhỏ — Tròn mà hơi dài, hơi đẹp. Chẳng hạn Đoạ viên ( hình ellipse ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典