橡 tượng [Chinese font] 橡 →Tra cách viết của 橡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tượng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây hạt dẻ
2. cây cao su
3. cây sồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây hạt dẻ, cây sồi.
2. (Danh) § Xem “tượng bì” 橡皮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây dẻ, hạt dẻ.
② Cây cao-su, nguyên dịch là chữ tượng bì 像皮, tục hay viết nhầm là 橡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) ① Cây sồi;
② Cây cao su.
Từ ghép
tượng bì 橡皮 • tượng giao 橡胶 • tượng giao 橡膠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典