樾 việt [Chinese font] 樾 →Tra cách viết của 樾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
việt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ bóng rợp của hai cây
2. được người khác che chở
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bóng rợp của cây. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Vũ Vương ấm yết nhân ư việt hạ” 武王蔭暍人於樾下 (Nhân gian 人間) Vũ Vương che người bị cảm nắng dưới bóng cây.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ bóng rợp của hai cây rủ xuống gọi là việt, chịu để cho người ta che chở cho gọi là việt ấm 樾蔭, kinh Phật gọi người bố thí cầu cho qua bể khổ gọi là đàn việt 檀越, cũng có khi viết chữ việt này 樾.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bóng cây;
② Xem 檀越.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bóng mát của cây.
Từ ghép
việt ấm 樾蔭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典