樷 tùng [Chinese font] 樷 →Tra cách viết của 樷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hợp, nhiều
2. rậm rạp
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tùng” 叢.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tùng 叢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 叢 (bộ 又).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tùng 叢.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典