樒 mật →Tra cách viết của 樒 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
mật
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Theo sách xưa là một loại cây thơm giống như cây hòe, có mọc ở Giao Châu, ngâm nước dùng làm trầm hương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây có hương thơm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典