樑 lương [Chinese font] 樑 →Tra cách viết của 樑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lương
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước Lương
2. đời nhà Lương của Trung Quốc
3. cầu
4. xà nhà
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “lương” 梁.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ lương 梁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 梁 nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Lương 梁.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典