槩 khái [Chinese font] 槩→Tra cách viết của 槩 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét -
Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
khái phồn thể Từ điển phổ thông 1. gạt phẳng, gạt bằng 2. đo đạc 3. bao quát, tóm tắt Từ điển trích dẫn 1. Cũng như chữ “khái” 概. Từ điển Thiều Chửu ① Cũng như chữ khái 概.