槀 cảo [Chinese font] 槀 →Tra cách viết của 槀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
cảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khô
2. gỗ khô
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cảo” 槁.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cảo 槁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 槁.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cảo 槁.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典