Kanji Version 13
logo

  

  

khạp [Chinese font]   →Tra cách viết của 榼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
kháp
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái li lớn bằng gỗ, dùng để uống rượu.

khạp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái cốc đựng rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ đựng rượu thời xưa.
2. (Danh) Phiếm chỉ đồ dùng để chứa đựng như hộp, cốc, chén, v.v.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cốc, đồ đựng rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cốc đựng rượu (thời xưa).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典