榘 củ [Chinese font] 榘 →Tra cách viết của 榘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
củ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái khuôn
2. khuôn phép
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “củ” 矩.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ củ 矩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 矩 (bộ 矢).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Củ 矩.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典