椠 thiễm, tạm →Tra cách viết của 椠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
thiễm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 槧.
tạm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bản gỗ để viết
2. bản in (hay bản dịch) sách
3. thư từ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 槧.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bản gỗ để viết;
② Bản in (hay bản dịch) (sách);
③ Thư từ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 槧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典