Kanji Version 13
logo

  

  

thiễm, tạm  →Tra cách viết của 椠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
thiễm


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

tạm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. bản gỗ để viết
2. bản in (hay bản dịch) sách
3. thư từ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bản gỗ để viết;
② Bản in (hay bản dịch) (sách);
③ Thư từ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典