椉 thừa [Chinese font] 椉→Tra cách viết của 椉 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
thừa phồn thể Từ điển phổ thông 1. cưỡi 2. nhân (phép toán) Từ điển trích dẫn 1. Nguyên là chữ “thừa” 乘. Từ điển Thiều Chửu ① Nguyên là chữ thừa 乘.