棵 khỏa [Chinese font] 棵 →Tra cách viết của 棵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
khoã
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Một cây, một gốc.
khoả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một cây, một gốc (dùng để đếm cây)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: cây, gốc, ngọn. ◎Như: “tam khỏa mẫu đan” 三棵牡丹 ba cây mẫu đơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Cây, gốc, ngọn: 三棵牡丹 Ba cây mẫu đơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng dùng để đếm số cây cối. Td: Nhất khoả 一棵 ( một gốc, một cây ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典