Kanji Version 13
logo

  

  

khỏa [Chinese font]   →Tra cách viết của 棵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
khoã
phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Một cây, một gốc.

khoả
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
một cây, một gốc (dùng để đếm cây)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: cây, gốc, ngọn. ◎Như: “tam khỏa mẫu đan” ba cây mẫu đơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Cây, gốc, ngọn: Ba cây mẫu đơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng dùng để đếm số cây cối. Td: Nhất khoả ( một gốc, một cây ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典