梹 tân [Chinese font] 梹→Tra cách viết của 梹 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tân phồn thể Từ điển trích dẫn 1. Tục dùng như chữ “tân” 檳. Từ điển Thiều Chửu ① Tục dùng như chữ tân 檳. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Như chữ Tân 檳.