梠 lữ [Chinese font] 梠 →Tra cách viết của 梠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lữ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ngưỡng cửa, xà ngang trên cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xà ngang trên mái nhà. § Thông “mi” 楣.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ngưỡng cửa, cái xà ngang trên cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngưỡng cửa, xà ngang trên cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mái nhỏ, che bên trên cửa nhà.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典