桰 quát [Chinese font] 桰 →Tra cách viết của 桰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
quát
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bao quát
2. buộc lại, bó lại
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “quát” 栝.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ quát 栝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 括 (bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quát 栝.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典