桧 cối →Tra cách viết của 桧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
cối
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây cối (một loài thông)
2. nước cối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檜
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Cây cối (một loại thông);
② [Guì] Nước Cối. Xem 檜 [huì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cối (dùng trong tên người): 秦檜 Tần Cối (một gian thần thời Nam Tống). Xem 檜 [guì].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典