桢 trinh →Tra cách viết của 桢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
trinh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái cột góc tường
2. cội, gốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 楨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cọc (đóng để xây tường thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 楨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典