Kanji Version 13
logo

  

  

trinh  →Tra cách viết của 桢 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
trinh
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái cột góc tường
2. cội, gốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cọc (đóng để xây tường thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典