桕 cữu [Chinese font] 桕 →Tra cách viết của 桕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
cữu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây bồ hòn (tên khoa học: sapium sebiferum)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ô cữu” 烏桕 cây ô cữu, hột ép lấy dầu, làm nến hay xà phòng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ô cữu 烏桕 cây ô cữu, hột ép lấy dầu để làm nến.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây bồ hòn (Sapium sebiferum). Cg. 烏桕[wujiù].
Từ ghép
ô cữu 乌桕 • ô cữu 烏桕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典