栱 củng [Chinese font] 栱 →Tra cách viết của 栱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
củng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cột trụ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trụ ngắn trên xà nhà.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðẩu củng 斗栱 cái trụ ngắn trên xà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cột lớn, cọc lớn, trụ, cây chống: 鬥栱 Cây trụ ngắn trên xà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cọc gỗ lớn để cột trâu.
Từ ghép
đẩu củng 斗栱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典