栎 lao, lịch →Tra cách viết của 栎 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
lao
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫟.
lịch
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây lịch, cây sồi
2. nạo, cạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây sồi (Quercus chinensis).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典