栋 đống →Tra cách viết của 栋 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
đống
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Nóc (nhà);
② Trụ cột;
③ Toà, ngôi, nóc (chỉ số nhà): 一棟樓房 Một toà nhà (gác).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典