Kanji Version 13
logo

  

  

quải  →Tra cách viết của 柺 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (き・きへん) (4 nét) - Cách đọc: カイ
Ý nghĩa:
・つえ。いるつえ。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典