柨 sĩ, thị [Chinese font] 柨 →Tra cách viết của 柨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
sĩ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 棟.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 栜.
thị
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cây hồng, quả hồng
2. cây thị
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 棟.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 栜.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典