柠 ninh, nịnh →Tra cách viết của 柠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
ninh
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chanh. 【檸檬】ninh mông [níngméng] Quả chanh, cây chanh: 檸檬水 Nước chanh; 檸檬糖 Kẹo chanh; 檸檬酸 (hoá) Axít xitric.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檸
nịnh
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nịnh mông 檸檬,柠檬)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檸.
Từ ghép 1
nịnh mông 柠檬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典