柒 thất [Chinese font] 柒 →Tra cách viết của 柒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
thất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
7, bảy (như: 七, dùng viết trong văn tự)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bảy, cùng nghĩa như chữ “thất” 七, trong các văn tự dùng để cho khó chữa.
2. (Danh) Họ “Thất”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bảy, cùng nghĩa như chữ thất 七, trong các văn tự dùng để cho khó chữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bảy (chữ 七 viết kép).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典