枲 tỉ [Chinese font] 枲 →Tra cách viết của 枲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tỉ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ gai không có quả, vỏ cây dùng dệt vải được.
tỷ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây gai cái
Từ điển Thiều Chửu
① Cây gai cái. Thứ gai không có quả gọi là tỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây gai đực (không có quả).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây gai — Cây vừng ( mè ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典