枫 phong →Tra cách viết của 枫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
phong
giản thể
Từ điển phổ thông
cây phong
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 楓.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây phong: 江楓漁火 Đèn chài và cây phong bên bờ sông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 楓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典